Có 2 kết quả:

輪詢 lún xún ㄌㄨㄣˊ ㄒㄩㄣˊ轮询 lún xún ㄌㄨㄣˊ ㄒㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to poll
(2) polling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to poll
(2) polling

Bình luận 0